BẢNG GIÁ GIA HẠN VISA CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
驻越南的外国人签证和批文办理费用
1. CÔNG VĂN NHẬP CẢNH DU LỊCH- 旅游签证批文:
TT 次序 |
NỘI DUNG 签证类型 |
THỜI GIAN 时间 |
ĐƠN GIÁ 单价 |
VISA du lịch cửa khẩu – 关口入境旅游签证批文 |
|||
1 |
01 tháng một lần
One month – single entry 一个月单次 |
02 ngày 两天
|
10$/ khách 每位伍块美元
|
2 |
01 tháng nhiều lần
One month – multiple entry 一个月多次 |
02 ngày 两天 |
15$/ khách 每位捌块美元 |
3 |
03 tháng một lần
Three Month – Single entry 三个月单次 |
02 ngày 两天 |
20 $ / khách 每位拾贰块美元 |
4 |
03 tháng nhiều lần
Multiple entry 三个月多次 |
02 ngày 两天 |
25$/ Khách
每位拾柒块美元 |
2. CÔNG VĂN NHẬP CẢNH THƯƠNG MẠI- 商务签证批文:
A. QUỐC TỊCH BÌNH THƯỜNG (一般普通国籍):
CÓ CÔNG TY BẢO LÃNH (有越南公司担保):
- 01 Năm nhiều lần : 430usd
一年多次签证:430美元
- 01 Tháng một Lần : 60 usd
一个月单次 :60美元
- 03 Tháng một lần : 85 usd
三个月单次 :85美元
- 03 Tháng nhiều lần : 100 usd
三个月多次:100美元
Ghi Chú: gửi Công Văn mẫu N2 + mặt Hộ chiếu + Lịch Nhập cảnh + Nơi nhận visa
备注:填N2表单、护照扫描件、预计入境越南时间和领取签证关口
KHÔNG CÓ CÔNG TY BẢO LÃNH (没有越南公司担保):
- 01 Năm Nhiều lần : 460usd.
- 一年多次签证:460美元
- 01 Tháng một Lần : 75 usd
- 一个月单次 :75美元
- 03 Tháng một lần : 100 usd
- 三个月单次 :100美元
- 03 Tháng nhiều lần : 130 usd
- 三个月多次:130美元
Ghi Chú: gửi Mail mặt Hộ chiếu + Lịch Nhập cảnh + Nơi nhận visa
备注:发邮件我们关于资料需提供:护照扫描件、预计入境越南时间和领取签证关口
* GHI CHÚ: 5 – 7 ngày làm việc
备注:申请办理须5 到7天工作日(不含周日、佳节日)
B. QUỐC TỊCH KHÓ (Thư mời du lịch) – 艰难国籍(旅游签证批文):
1. Lebanon
2. Dominican Rep 3. Tunisia 4. Kenya 5. Namibia 7.Sudan 9. Sri Lanka 10. Uganda 11.Comoros 12.Cote DIvoire |
14.Maroc
15. Togo 16. Lexotho 17. Somalia 18. Mauritius 19. Madagasca 20. Ethiopia 21. Jordan 22. Saudi Arabia 23. Kuwat. Quata, bharah 24. Palestine |
- Công văn duyệt visa 1 tháng 1 lần: 45usd.
一个月单次签证批文:45美元
- Công văn duyệt visa 1 tháng nhiều lần: 60usd
一个月多次签证批文:60美元
- Công văn duyệt visa 3 tháng 1 lần: 75usd
三个月单次签证批文:75美元
- Công văn duyệt visa 3 tháng nhiều lần: 85usd
三个月多次签证批文:85美元
* GHI CHÚ: 2 – 3 ngày làm việc, gửi mail mặt Hộ chiếu + Ngày Nhập cảnh + Nơi nhận visa.
备注:申请办理须2 到3天工作日(不含周日、佳节日); (发邮件我们关于资料需提供:护照扫描件、预计入境越南时间和领取签证关口)。
3. GIA HẠN VISA(签证延期):
I |
GIA HẠN VISA CHO KHÁCH NƯỚC NGOÀI VÀO VIỆT NAM 驻越南的外国人签证延期 |
THỜI GIAN (NGÀY) 时间 |
PHÍ (USD) 费用 (美元) |
GHI CHÚ 备注 |
1 |
Gia hạn 1 tháng 1 lần gốc DL
延期一个月单次签证 (原签证编号:DL) |
7 ngày 七天 |
60 |
Nhập cảnh Tân Sân Nhất Cửa khẩu mộc bài, phía nam.
胡志明市新山一、西宁木排和南方关口入境 |
2 |
Gia hạn 3 tháng 1 lần gốc DL
延期三个月单次签证 (原签证编号:DL) |
7 ngày 七天 |
190 |
|
3 |
Gia hạn 1 tháng 1 lần gốc DN
延期一个月单次签证 (原签证编号:DN) |
7 ngày 七天 |
90 |
|
4 |
Gia hạn 3 tháng 1 lần Gốc DN
延期三个月单次签证 (原签证编号:DN) |
7 ngày 七天 |
110 |
|
5 |
Cấp mới 3 tháng nhiều lần
申请新签证三个月多次 |
7 ngày 七天 |
150 |
I |
GIA HẠN VISA CHO KHÁCH NƯỚC NGOÀI VÀO VIỆT NAM 驻越南的外国人签证延期 |
THỜI GIAN (NGÀY) 时间 |
PHÍ (USD) 费用 (美元)
|
GHI CHÚ 备注 |
1 |
Gia hạn 1 tháng 1 lần gốc DL
延期一个月单次签证 (原签证编号:DL) |
7 ngày 七天 |
95 |
Nhập cảnh Nội Bài, Hữu Nghị, Đà Nẵng, các Của khẩu phía bắc.
河内内排、友谊关、岘港和北方关口入境 |
2 |
Gia hạn 3 tháng 1 lần gốc DL
延期三个月单次签证 (原签证编号:DL) |
7 ngày 七天 |
call |
|
3 |
Cấp mới 3 tháng nhiều lần
申请新签证三个月多次 |
7 ngày 七天 |
call |
4. CÁC DỊCH VỤ KHÁC(其他服务):
- Làm thẻ tạm trú,
- 暂住证
- Giấy phép lao động,
- 劳动工作证
- Miễn thị thực 5 năm
- 免五年签证
- Xin Visa xuất các nước Trung Quốc, Hồng Kong, Ma Cao, Ấn Độ, Mỹ , Han Quốc, Nhật bản, Úc…
- 申请其他国家的签证:中国、香港、澳门、印度、美国、韩国、日本、澳大利亚。。。等国。
Vui lòng gọi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
请直接联系我们让可获详细咨询和报价
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DU LỊCH NAM SÀI GÒN
Saigon South Travel Service Company Limited
南西贡旅游服务有限公司
add: 48 Phu Thuan street, Phu Thuan ward, District 7, Ho Chi Minh city -VietNam
Cell(电话) : + 84 -907.598.168
Email(邮箱): [email protected]
QQ chat (QQ联系) : 2450309096 Wechat (微信): saigonsouthtrave
Facebook: https://www.facebook.com/congtydulichnamsaigon/