BẢNG GIÁ VÀ LỊCH KHỞI HÀNH VÉ LẺ TOUR NỘI ĐỊA NĂM | ||||||||
STT | TUYẾN ĐIỂM | THỜI GIAN PHƯƠNG TIỆN |
TIÊU CHUẨN | GIÁ TOUR | VÉ MÁY BAY VÉ TÀU |
TỔNG CỘNG |
PHỤ THU PHÒNG ĐƠN |
NƯỚC NGOÀI |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MỸ THO – BẾN TRE – TRẠI RẮN ĐỒNG TÂM |
1N – CN – XE | 0 | 578,000 | 0 | 578,000 | 0 | 50,000 |
2 | CHỢ NỔI CÁI BÈ KDL VINH SANG (Tát mương bắt cá, cưỡi đà điểu) |
1N – CN – XE | 0 | 678,000 | 0 | 678,000 | 0 | 50,000 |
3 | ĐỒNG THÁP | 1N – CN – XE | 0 | 678,000 | 0 | 678,000 | 0 | 50,000 |
4 | CẦN GIỜ – RỪNG SÁC | 1N – CN – XE | 0 | 638,000 | 0 | 638,000 | 0 | 50,000 |
5 | BÌNH CHÂU – HỒ CỐC | 1N – CN – XE | 0 | 688,000 | 0 | 688,000 | 0 | 50,000 |
6 | LẠC CẢNH ĐẠI NAM | 1N – CN – XE | 0 | 648,000 | 0 | 648,000 | 0 | 50,000 |
7 | C.THƠ , CHỢ NỔI VƯỜN TRÁI CÂY |
2N1Đ – XE THỨ 7 |
3 SAO | 1,678,000 | 0 | 1,678,000 | 250,000 | 100,000 |
8 | CHÂU ĐỐC – NÚI CẤM LÀNG CÁ BÈ |
2N1Đ – XE THỨ 7 |
2 SAO | 1,588,000 | 0 | 1,588,000 | 200,000 | 100,000 |
9 | VŨNG TÀU | 1N – CN – XE | 0 | 588,000 | 0 | 588,000 | 0 | 50,000 |
10 | LONG HẢI – VŨNG TÀU | 2N1Đ – XE THỨ 7 |
2 SAO | 1,538,000 | 0 | 1,538,000 | 300,000 | 100,000 |
3 SAO | 1,718,000 | 0 | 1,718,000 | 550,000 | ||||
11 | TÀ KÚ – MŨI NÉ –HÒN RƠM | 2N1Đ – XE THỨ 7 |
2 SAO | 1,268,000 | 0 | 1,268,000 | 228,000 | 100,000 |
3 SAO | 1,398,000 | 0 | 1,398,000 | 300,000 | ||||
4 SAO | 1,798,000 | 0 | 1,798,000 | 650,000 | ||||
RS 3 SAO | 1,798,000 | 0 | 1,798,000 | 650,000 | ||||
RS 4 SAO | 2,128,000 | 0 | 2,128,000 | 850,000 | ||||
12 | CỔ THẠCH – NINH CHỮ – VỊNH VĨNH HY |
3N2Đ – XE THỨ 6 |
2 SAO | 2,298,000 | 0 | 2,398,000 | 350,000 | 150,000 |
3 SAO | 2,698,000 | 0 | 2,718,000 | 800,000 | ||||
4 SAO | 3,258,000 | 0 | 3,258,000 | 1,000,000 | ||||
13 | BUÔN MA THUỘT | 3N2Đ – XE THỨ 6 |
2 SAO | 2,758,000 | 0 | 2,758,000 | 550,000 | 150,000 |
14 | BUÔN MA THUỘT – GIA LAI – KON TUM |
4N3Đ – XE THỨ 5 |
2 SAO | 4,198,000 | 0 | 4,198,000 | 650,000 | 200,000 |
15 | CHÂU ĐỐC – HÀ TIÊN CẦN THƠ |
3N2Đ – XE THỨ 6 |
2 SAO | 2,538,000 | 0 | 2,538,000 | 650,000 | 150,000 |
16 | CHÂU ĐỐC – HÀ TIÊN CẦN THƠ – SÓC TRĂNG |
4N3Đ – XE THỨ 7 |
2 + 3 SAO | 3,038,000 | 0 | 3,038,000 | 750,000 | 200,000 |
17 | MỸ THO – CẦN THƠ – SÓC TRĂNG – BẠC LIÊU – CÀ MAU |
4N3Đ – XE THỨ 7 |
3 SAO | 3,538,000 | 0 | 3,538,000 | 750,000 | 200,000 |
18 | PHÚ QUỐC | 3N2Đ – THỨ 6 MÁY BAY |
2 SAO | 2,578,000 | 3,380,000 | 5,958,000 | 650,000 | 150,000 |
3 SAO | 3,188,000 | 3,380,000 | 6,568,000 | 1,200,000 | ||||
4 SAO | 3,968,000 | 3,380,000 | 7,348,000 | 2,205,000 | ||||
19 | CÔN ĐẢO | 3N2Đ – THỨ 6 MÁY BAY |
3 SAO | 3,188,000 | 3,380,000 | 6,498,000 | 1,150,000 | 150,000 |
20 | CHÂU ĐỐC – HÀ TIÊN RẠCH GIÁ – PHÚ QUỐC |
4N3Đ -THỨ 5 ĐI XE – VỀ TÀU |
2 SAO | 3,768,000 | 650,000 | 4,418,000 | 750,000 | 200,000 |
2 + 3 SAO | 4,568,000 | 650,000 | 5,218,000 | 1,350,000 | ||||
2 + 4 SAO | 5,288,000 | 650,000 | 5,938,000 | 2,100,000 | ||||
21 | CHÂU ĐỐC – HÀ TIÊN – RẠCH GIÁ – PHÚ QUỐC |
4N3Đ – THỨ 5 ĐI XE,TÀU + VỀ MÁY BAY |
2 SAO | 3,678,000 | 2,005,000 | 5,683,000 | 850,000 | 200,000 |
3 SAO | 4,388,000 | 2,005,000 | 6,343,000 | 1,450,000 | ||||
22 | ĐÀ LẠT – ĐAMBRY | 3N2Đ – ĐI XE THỨ 6 |
2 SAO | 2,088,000 | 0 | 2,088,000 | 380,000 | 150,000 |
3 SAO | 2,288,000 | 0 | 2,288,000 | 650,000 | ||||
4 SAO | 2,648,000 | 0 | 2,648,000 | 1,200,000 | ||||
23 | ĐÀ LẠT – ĐAMBRY | 4N3Đ – ĐI XE THỨ 3,5,7 |
2 SAO | 2,618,000 | 0 | 2,618,000 | 600,000 | 200,000 |
3 SAO | 2,958,000 | 0 | 2,958,000 | 800,000 | ||||
4 SAO | 3,518,000 | 0 | 3,518,000 | 1,500,000 | ||||
24 | ĐÀ LẠT – ĐAMBRY | 4N3Đ – ĐI XE VỀ MÁY BAY THỨ 3,5,7 |
2 SAO | 2,508,000 | 1,655,000 | 4,163,000 | 600,000 | 200,000 |
3 SAO | 2,848,000 | 1,655,000 | 4,503,000 | 800,000 | ||||
4 SAO | 3,418,000 | 1,655,000 | 5,073,000 | 1,500,000 | ||||
25 | ĐÀ LẠT – ĐAMBRY | 4N3Đ – ĐI VỀ MÁY BAY THỨ 3,5,7 |
2 SAO | 2,358,000 | 3,310,000 | 5,668,000 | 600,000 | 200,000 |
3 SAO | 2,698,000 | 3,310,000 | 6,008,000 | 800,000 | ||||
4 SAO | 3,358,000 | 3,310,000 | 6,668,000 | 1,500,000 | ||||
26 | NHA TRANG – WHITE SAND – SUỐI HOA LAN | 4N3Đ – ĐI XE VỀ XE THỨ 3,5,7 |
2 SAO | 2,788,000 | 0 | 2,888,000 | 600,000 | 200,000 |
3 SAO | 3,288,000 | 0 | 3,388,000 | 900,000 | ||||
4 SAO | 4,408,000 | 0 | 4,408,000 | 1,960,000 | ||||
5 SAO | 8,588,000 | 0 | 8,588,000 | 5,350,000 | ||||
27 | NHA TRANG – WHITE SAND – SUỐI HOA LAN | 4N3Đ – ĐI XE VỀ MÁY BAY THỨ 3,5,7 |
2 SAO | 2,698,000 | 1,655,000 | 4,453,000 | 600,000 | 200,000 |
3 SAO | 3,198,000 | 1,655,000 | 4,953,000 | 900,000 | ||||
4 SAO | 4,298,000 | 1,655,000 | 5,953,000 | 1,950,000 | ||||
5 SAO | 8,498,000 | 1,655,000 | 10,153,000 | 5,400,000 | ||||
28 | NHA TRANG – WHITE SAND – SUỐI HOA LAN | 4N3Đ – ĐI VỀ MÁY BAY THỨ 3,5,7 |
2 SAO | 2,598,000 | 3,310,000 | 5,968,000 | 600,000 | 200,000 |
3 SAO | 3,158,000 | 3,310,000 | 6,468,000 | 900,000 | ||||
4 SAO | 4,178,000 | 3,310,000 | 7,488,000 | 1,950,000 | ||||
5 SAO | 8,358,000 | 3,310,000 | 11,668,000 | 5,400,000 | ||||
29 | NHA TRANG – WHITE SAND – SUỐI HOA LAN | 3N3Đ – ĐI XE VỀ TÀU HỎA THỨ 3,5,7 |
2 SAO | 2,698,000 | 720,000 | 3,418,000 | 350,000 | 200,000 |
3 SAO | 3,158,000 | 720,000 | 3,878,000 | 750,000 | ||||
4 SAO | 4,178,000 | 720,000 | 4,898,000 | 1,625,000 | ||||
5 SAO | 7,428,000 | 720,000 | 8,148,000 | 4,600,000 | ||||
30 | NHA TRANG – WHITE SAND – SUỐI HOA LAN | 2N3Đ – ĐI VÀ VỀ TÀU HỎA THỨ 3,5,7 |
2 SAO | 2,018,000 | 1,440,000 | 3,558,000 | 250,000 | 200,000 |
3 SAO | 2,218,000 | 1,440,000 | 3,758,000 | 400,000 | ||||
4 SAO | 2,928,000 | 1,440,000 | 4,368,000 | 1,100,000 | ||||
5 SAO | 5,128,000 | 1,440,000 | 6,568,000 | 2,800,000 | ||||
31 | NHA TRANG – WHITE SAND – SUỐI HOA LAN | 3N3Đ – ĐI VÀ VỀ XE THỨ 6 |
2 SAO | 2,698,000 | 0 | 2,338,000 | 350,000 | 150,000 |
3 SAO | 3,158,000 | 0 | 2,638,000 | 650,000 | ||||
4 SAO | 4,328,000 | 0 | 3,598,000 | 1,100,000 | ||||
5 SAO | 8,308,000 | 0 | 6,498,000 | 2,800,000 | ||||
32 | PHAN THIẾT – NHA TRANG | 5N4Đ – ĐI VÀ VỀ XE THỨ 7 |
2 SAO | 3,698,000 | 0 | 3,698,000 | 900,000 | 250,000 |
3 SAO | 4,148,000 | 0 | 4,148,000 | 1,400,000 | ||||
4 SAO | 5,498,000 | 0 | 5,498,000 | 2,550,000 | ||||
33 | NHA TRANG – ĐÀ LẠT | 5N4Đ – ĐI VÀ VỀ XE THỨ 4, THỨ 7 |
2 SAO | 3,468,000 | 0 | 3,678,000 | 950,000 | 250,000 |
3 SAO | 4,238,000 | 0 | 4,238,000 | 1,800,000 | ||||
4 SAO | 5,228,000 | 0 | 5,228,000 | 2,200,000 | ||||
34 | PHAN THIẾT – NHA TRANG ĐÀ LẠT |
6N5Đ – ĐI VÀ VỀ XE THỨ 7 |
2 SAO | 4,718,000 | 0 | 4,718,000 | 950,000 | 300,000 |
3 SAO | 5,628,000 | 0 | 5,628,000 | 1,800,000 | ||||
4 SAO | 7,068,000 | 0 | 7,068,000 | 3,100,000 | ||||
35 | PHAN THIẾT – ĐÀ LẠT | 4N3Đ – ĐI VÀ VỀ XE THỨ 7 |
2 SAO | 3,288,000 | 0 | 3,288,000 | 650,000 | 200,000 |
3 SAO | 3,658,000 | 0 | 3,658,000 | 1,200,000 | ||||
4 SAO | 4,488,000 | 0 | 4,488,000 | 1,800,000 | ||||
36 | ĐÀ NẴNG – HỘI AN HUẾ – PHONG NHA |
4N3Đ – M.BAY HÀNG NGÀY |
3 SAO | 4,698,000 | 4,300,000 | 8,668,000 | 950,000 | 200,000 |
4 SAO | 6,368,000 | 4,300,000 | 10,668,000 | 1,950,000 | ||||
37 | ĐÀ NẴNG – HỘI AN – BÀ NÀ HUẾ – PHONG NHA |
5N4Đ – M.BAY HÀNG NGÀY |
3 SAO | 5,098,000 | 4,300,000 | 9,398,000 | 1,200,000 | 250,000 |
4 SAO | 7,068,000 | 4,300,000 | 11,368,000 | 3,800,000 | ||||
38 | NHA TRANG – QUY NHƠN ĐÀ NẴNG – HỘI AN HUẾ – PHONG NHA |
6N5Đ – ĐI XE VỀ M.BAY THỨ 7 |
3 SAO | 6,108,000 | 2,150,000 | 8,258,000 | 1,400,000 | 300,000 |
4 SAO | 8,778,000 | 2,150,000 | 10,928,000 | 3,500,000 | ||||
39 | NHA TRANG – QUY NHƠN ĐÀ NẴNG – HỘI AN HUẾ – PHONG NHA QUẢNG NGÃI – TUY HÒA |
8N7Đ – ĐI VÀ VỀ XE THỨ 7 |
3 SAO | 8,468,000 | 0 | 8,468,000 | 2,550,000 | 400,000 |
4 SAO | 13,168,000 | 0 | 13,168,000 | 5,300,000 | ||||
40 | HÀ NỘI – TAM CỐC – YÊN TỬ HẠ LONG – TUẦN CHÂU |
4N3Đ – ĐI VÀ VỀ M.BAY THỨ 5, CN |
3 SAO | 4,278,000 | 5,994,000 | 10,272,000 | 950,000 | 200,000 |
4 SAO | 6,238,000 | 5,994,000 | 12,232,000 | 2,600,000 | ||||
41 | HÀ NỘI – TAM CỐC – BÁI ĐÍNH – YÊN TỬ HẠ LONG – CHÙA HƯƠNG |
5N4Đ – ĐI VÀ VỀ M.BAY THỨ 5, CN |
3 SAO | 4,938,000 | 5,916,000 | 10,854,000 | 1,200,000 | 250,000 |
4 SAO | 7,388,000 | 5,916,000 | 13,304,000 | 3,400,000 | ||||
42 | HÀ NỘI – LÀO CAI – SAPA | 3 NGÀY, 3 ĐÊM | 3 SAO | 4,638,000 | 5,994,000 | 10,632,000 | 810,000 | 200,000 |
43 | HÀ NỘI – YÊN TỬ – HẠ LONG | 6N5Đ- ĐI VÀ VỀ MÁY BAY | 3 SAO | 6.258.000 | 5,994,000 | 12,232,000 | 2,600,000 | 300000 |
44 | HÀ NỘI – NINH BÌNH TAM CỐC – BÁI ĐÍNH HẠ LONG – SAPA |
6N5Đ – ĐI VÀ VỀ M.BAY THỨ 5, CN |
3 SAO | 5,938,000 | 5,916,000 | 11,854,000 | 1,300,000 | 300,000 |
4 SAO | 7,988,000 | 5,916,000 | 13,904,000 | 4,500,000 | ||||
45 | ĐÀ NẴNG – HỘI AN HUẾ – PHONG NHA HÀ NỘI – HẠ LONG |
8N7Đ – ĐI VÀ VỀ M.BAY THỨ 5, CN |
3 SAO | 8,468,000 | 7,153,000 | 15,621,000 | 2,200,000 | 400,000 |
4 SAO | 13,168,000 | 7,153,000 | 20,321,000 | 6,200,000 | ||||
46 | NHA TRANG – QUY NHƠN ĐÀ NẴNG – HỘI AN HUẾ – PHONG NHA HÀ NỘI – HẠ LONG |
10N9Đ – ĐI XE VỀ M.BAY THỨ 7 |
3 SAO | 10,938,000 | 5,038,000 | 15,976,000 | 2,600,000 | 500,000 |
4 SAO | 14,968,000 | 5,038,000 | 20,006,000 | 6,900,000 | ||||
47 | NHA TRANG – QUY NHƠN ĐÀ NẴNG – HỘI AN HUẾ – PHONG NHA HÀ NỘI – HẠ LONG – SAPA |
12N11Đ – ĐI XE VỀ M.BAY THỨ 7 |
3 SAO | 12,698,000 | 5,038,000 | 17,736,000 | 2,800,000 | 600,00 |